Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
không quân
[không quân]
|
military aviation; air force
Royal Air Force
An air force unit
Airforce station; Air base
Air commodore
Air vice-marshal
Air marshal
Air chief marshal